Cấu hình Máy tính để bàn Lenovo ThinkCentre M80T 11CS002KVE (Core i5-10500/ Ram 8Gb/ SSD 256GB /Wifi /Bluetooth /Keyboard / Mouse / Linux/ Màu đen)
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10500 (6C / 12T, 3.1 / 4.5GHz, 12MB) |
Graphics | Integrated Intel UHD Graphics 630 |
Chipset | Intel Q470 Chipset |
Bộ nhớ ram | 1x 8GB UDIMM DDR4-2666 |
Khe cắm ram | Four DDR4 DIMM slots, dual-channel capable |
Hỗ trợ ram tối đa | Up to 128GB DDR4-2933 |
Ổ cứng | 1x 256GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal |
Optane Memory | None |
Khả năng nâng cấp ổ cứng | Up to three drives, 1x 2.5″/3.5″ HDD + 1x 2.5″ HDD + 1x M.2 SSD • 2.5″ HDD up to 1TB each • 3.5″ HDD up to 2TB • M.2 SSD up to 2TB • Optional Intel Optane Memory, M.2 |
Card Reader | 3-in-1 Card Reader |
Ổ quang | None |
Audio Chip | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC623-CG codec |
Speakers | 2Wx1 |
Nguồn cung cấp | 180W 85% |
Keyboard | USB Calliope Keyboard, Black, English |
Mouse | USB Calliope Mouse, Black |
Front Access HDD | None |
Optional Bay | None |
Khe cắm mở rộng | One PCIe 3.0 x1, full-height (length < 215mm) One PCIe 3.0 x4, full-height (length < 215mm) One PCIe 3.0 x16, full-height (length < 215mm) One dummy slot, only bracket for optional port extension Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD) |
Màu sắc | Black |
Stand | None |
Form Factor | Tower (13.6L) |
Kích thước (WxDxH) | 145 x 296 x 346 mm (5.7 x 11.7 x 13.6 inches) |
Trọng lượng | Around 4.8 kg (10.6 lbs) |
Giao tiếp | |
Kết nối có dây – Ethernet | Integrated 100/1000M |
Kết nối không dây – WLAN + Bluetooth | Intel 9560 11ac, 2×2 + BT5.0 |
Cổng giao tiếp trước | 2x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 2 1x USB-C 3.2 Gen 1 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microphone (3.5mm) |
Cổng phía trước tùy chọn (đã định cấu hình) | 1x card reader |
Cổng giao tiếp sau | 4x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 2x DisplayPort 1x serial (9-pin) 1x Ethernet (RJ-45) 1x line-out (3.5mm) |
BẢO MẬT & RIÊNG TƯ | |
Security Chip | Discrete TPM 2.0, TCG certified |
Fingerprint Reader | No fingerprint reader |
Physical Locks | Kensington Security Slot, 3 x 7 mm Padlock Loop |
Kensington Cable Lock | None |
Smart Cable Clip | None |
Chassis E-Lock | None |
Chassis Intrusion Switch | None |
Khả năng quản lý | |
System Management | Non-vPro |
Dịch vụ | |
Bảo hành | 1-year, Onsite |
Chứng nhận | |
Green Certifications | EPEAT Silver ENERGY STAR 8.0 ErP Lot 3 TCO Certified 8.0 RoHS compliant |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux, English |
Thông tin chi tiết | Xem tại đây |